Có 2 kết quả:
遙控 yáo kòng ㄧㄠˊ ㄎㄨㄥˋ • 遥控 yáo kòng ㄧㄠˊ ㄎㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
remote control
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
remote control
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0